2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 216,994 | 193,154 | 174,445 | 153,753 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 153,969 | 132,799 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 20,476 | 20,954 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -195 | -177 |
Chi phí tài chính | - | - | 170 | 272 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 62 | 222 |
Chi phí bán hàng | - | - | 3,338 | 3,270 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 14,038 | 13,308 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 3,126 | 4,282 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,241 | 4,670 | 4,573 | 4,545 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 1,048 | 1,178 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,174 | 3,673 | 3,525 | 3,367 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,949 | 1,715 | 1,646 | 1,572 |