2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 147,914 | 124,730 | 108,033 | 93,742 |
Giá vốn hàng bán | - | 106,006 | 92,291 | 79,405 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 18,724 | 15,742 | 14,337 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -870 | -754 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 12,200 | 12,283 | 10,982 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 7,320 | 4,329 | 4,110 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -365 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 11,078 | 7,570 | 4,589 | 4,474 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,508 | 848 | 972 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 32 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,797 | 6,063 | 3,709 | 3,502 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,181 | 4,950 | 3,028 | 2,859 |