Công Ty
VNX ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 40,969 34,307 32,304
TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,960 26,061 24,360
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,194 5,533 6,952
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500 6,500 6,500
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 2,174
Trả trước cho người bán 618 597 120
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,123 4,356 3,235
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 58 345 1,013
Chi phí trả trước ngắn hạn 58 40 9
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 305 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,004
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,009 8,245 7,944
Các khoản phải thu dài hạn 350 250 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 350 250 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 8,520 6,803 7,522
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,795 7,209 6,842
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 1,104 250
Tài sản dài hạn khác 139 89 140
Chi phí trả trước dài hạn 139 89 140
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 32
Tài sản dài hạn khác - 1,104 250
NGUỒN VỐN 40,969 34,307 32,304
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 16,022 12,370 11,205
Nợ ngắn hạn 16,022 12,370 8,107
Vay và nợ ngắn hạn 23 23 23
Phải trả người bán - - 2,689
Người mua trả tiền trước - - 2,930
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,774 910 1,148
Phải trả công nhân viên 437 273 271
Chi phí phải trả 75 75 75
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 901
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 3,097
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 24,947 21,937 21,099
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 12,249
Thặng dư vốn cổ phần 1 1 1
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 4,583
Quỹ dự phòng tài chính - - 819
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,114 3,724 3,447
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 234 123 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015