2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 89,718 | 99,792 | 95,082 | 71,111 |
Giá vốn hàng bán | 76,538 | 83,767 | 77,739 | 58,725 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,180 | 16,025 | 17,343 | 12,386 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -14 | -14 | -15 |
Chi phí tài chính | - | 3,590 | 1,386 | 902 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,590 | 1,386 | 902 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,618 | 11,384 | 8,877 | 8,812 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,645 | 1,066 | 7,093 | 2,686 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 99 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,528 | 1,178 | 7,171 | 2,587 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 466 | 349 | 1,578 | 569 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,062 | 829 | 5,593 | 2,018 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 201 | 3,705 | 1,783 |