Công Ty
VAT ( HNX )
2 ()
  -  Công ty cổ phần VT Vạn Xuân
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 124,335 144,538 110,492 57,205
TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,380 134,746 99,168 56,101
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,785 2,912 22,754 3,935
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,750 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 33,582
Trả trước cho người bán - 4,501 992 659
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 51,374 59,956 18,205 278
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 2,026 - - 675
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -2,026 - - -675
Tài sản ngắn hạn khác 1,599 17 - 11,603
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,599 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 17 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 11,603
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,955 9,793 11,324 1,105
Các khoản phải thu dài hạn - 8 750 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 8 750 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - 36 36
Tài sản cố định hữu hình 1,899 2,629 3,392 732
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,081 2,350 1,624 945
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 17
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 100 - - -
Tài sản dài hạn khác - 199 226 355
Chi phí trả trước dài hạn - 199 226 355
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 100 - - -
NGUỒN VỐN 124,335 144,538 110,492 57,205
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 73,603 94,358 61,141 41,687
Nợ ngắn hạn 73,603 94,358 61,141 41,687
Vay và nợ ngắn hạn 56,957 53,958 34,534 20,370
Phải trả người bán - - - 16,447
Người mua trả tiền trước - - - 17
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,865 1,310 6,830 3,855
Phải trả công nhân viên 519 1,131 - -
Chi phí phải trả 1,579 8,773 16 16
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 720 614
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 50,731 50,181 49,351 15,518
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 12,000
Thặng dư vốn cổ phần -60 -60 -60 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -680 -680 -680 -680
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 865
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,166
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,673 6,743 5,913 2,018
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 232 368 368 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015