Công Ty
VNG ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Du lịch Golf Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 925,686 247,568 87,959 54,344
  Giá vốn hàng bán 665,627 225,379 81,242 35,593
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 260,060 22,189 6,717 18,751
  Doanh thu hoạt động tài chính - -33,142 -20,643 -4,019
  Chi phí tài chính - 11,548 5,089 5,466
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 11,374 5,089 4,135
  Chi phí bán hàng 40,934 7,451 3,260 1,711
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 126,397 27,574 17,871 15,621
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 57,725 8,669 1,764 -213
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 89 -625 185
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 58,850 9,795 3,065 1,694
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 23,869 3,765 276 1,273
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -755 24 587 13
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 35,736 6,007 2,201 408
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,831 149 -326 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 23,905 5,858 2,527 408
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 401 451 194 31
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015