2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 925,686 | 247,568 | 87,959 | 54,344 |
Giá vốn hàng bán | 665,627 | 225,379 | 81,242 | 35,593 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 260,060 | 22,189 | 6,717 | 18,751 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -33,142 | -20,643 | -4,019 |
Chi phí tài chính | - | 11,548 | 5,089 | 5,466 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 11,374 | 5,089 | 4,135 |
Chi phí bán hàng | 40,934 | 7,451 | 3,260 | 1,711 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 126,397 | 27,574 | 17,871 | 15,621 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 57,725 | 8,669 | 1,764 | -213 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 89 | -625 | 185 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 58,850 | 9,795 | 3,065 | 1,694 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 23,869 | 3,765 | 276 | 1,273 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -755 | 24 | 587 | 13 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 35,736 | 6,007 | 2,201 | 408 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 11,831 | 149 | -326 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 23,905 | 5,858 | 2,527 | 408 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 401 | 451 | 194 | 31 |