|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
162,938
|
13,716
|
-27,687
|
-956
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
58,850
|
9,795
|
3,065
|
1,694
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
3,328
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-28,060
|
-663
|
881
|
-591
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
18
|
-1
|
-8
|
-4
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
7,372
|
-15,219
|
-21,207
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
42,086
|
11,374
|
5,089
|
4,135
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
141,729
|
16,135
|
-7,497
|
9,709
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74,915
|
11,821
|
-33,685
|
-8,335
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,911
|
21,806
|
-21,022
|
215
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28,457
|
-19,758
|
39,414
|
1,115
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
6
|
-3,623
|
-15,574
|
1,662
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-41,765
|
-11,712
|
-4,680
|
-4,137
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,803
|
-690
|
-1,022
|
-1,184
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-784,477
|
12,574
|
-41,894
|
738
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-90,739
|
-13,393
|
-35,260
|
-122
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27,367
|
2,722
|
425
|
5
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-430,975
|
-14,800
|
-36,700
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
212,355
|
22,950
|
23,650
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-617,485
|
-
|
-11,248
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
108,289
|
14,115
|
12,817
|
141
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,711
|
980
|
4,422
|
714
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
664,020
|
-26,123
|
72,935
|
4,084
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
682,690
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
341,978
|
104,475
|
128,502
|
46,200
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-360,648
|
-130,597
|
-55,567
|
-42,112
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-4
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
42,481
|
166
|
3,353
|
3,866
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,342
|
8,175
|
4,813
|
942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-18
|
0
|
9
|
4
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
50,806
|
8,342
|
8,175
|
4,813
|