Công Ty
VNG ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Du lịch Golf Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 162,938 13,716 -27,687 -956
     Lợi nhuận trước thuế: 58,850 9,795 3,065 1,694
    Khấu hao tài sản cố định - - 3,328 -
    Các khoản dự phòng -28,060 -663 881 -591
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 18 -1 -8 -4
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 7,372 -15,219 -21,207 -
    Chi phí lãi vay 42,086 11,374 5,089 4,135
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 141,729 16,135 -7,497 9,709
    Tăng, giảm các khoản phải thu 74,915 11,821 -33,685 -8,335
    Tăng, giảm hàng tồn kho 1,911 21,806 -21,022 215
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -28,457 -19,758 39,414 1,115
    Tăng, giảm chi phí trả trước 6 -3,623 -15,574 1,662
    Tiền lãi vay đã trả -41,765 -11,712 -4,680 -4,137
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,803 -690 -1,022 -1,184
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -784,477 12,574 -41,894 738
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -90,739 -13,393 -35,260 -122
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27,367 2,722 425 5
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -430,975 -14,800 -36,700 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 212,355 22,950 23,650 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -617,485 - -11,248 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 108,289 14,115 12,817 141
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,711 980 4,422 714
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 664,020 -26,123 72,935 4,084
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 682,690 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 341,978 104,475 128,502 46,200
     Tiền chi trả nợ gốc vay -360,648 -130,597 -55,567 -42,112
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -4
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 42,481 166 3,353 3,866
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 8,342 8,175 4,813 942
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -18 0 9 4
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 50,806 8,342 8,175 4,813
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015