2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 131,053 | - | 33,546 |
Giá vốn hàng bán | - | 89,495 | - | 26,720 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 41,558 | - | 6,826 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -50 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 35,558 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 35,557 |
Chi phí bán hàng | - | 989 | - | 2,111 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 6,488 | - | 8,626 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -570 | - | -39,419 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,170 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | -283 | - | -37,249 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | -283 | - | -37,249 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | -283 | - | -37,249 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -27 | - | -3,495 |