2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 113,912 | 140,008 | 102,372 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 115,560 | 95,595 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 24,447 | 6,777 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -1 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 163,933 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 153,095 |
Chi phí bán hàng | - | - | 140 | 1,867 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 341,353 | 157,312 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -403,289 | -316,334 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | -81,107 | -844,474 | -349,711 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | -81,107 | -844,474 | -349,711 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -1,872 | -19,486 | -8,069 |