Công Ty
AVF ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Việt An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 104,974 899,017
TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,489 743,368
Tiền và các khoản tương đương tiền 103 290
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 3,942 5,761
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 1,568 725,131
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - 2,046
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -2,046
Tài sản ngắn hạn khác 1,349 558
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,349 558
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 97,485 155,648
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 933 1,829
Tài sản cố định hữu hình 59,619 76,255
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 126,311 121,986
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 23,384 23,384
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,482 56,009
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - -
Chi phí trả trước dài hạn - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 104,974 899,017
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,686,828 1,636,397
Nợ ngắn hạn 1,686,828 1,636,397
Vay và nợ ngắn hạn 1,018,215 1,031,484
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,377 5,877
Phải trả công nhân viên 6,253 10,704
Chi phí phải trả 319,107 235,702
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -1,581,854 -737,380
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 5,100 5,100
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -2,029,222 -1,184,748
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,338 8,338
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015