2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 93,113 | 170,445 | 151,107 | 132,891 |
Giá vốn hàng bán | 95,972 | 150,787 | 130,720 | 113,366 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -2,859 | 19,657 | 20,388 | 19,525 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -37 | -39 | -17 |
Chi phí tài chính | - | 8,264 | 8,708 | 12,326 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 8,242 | 8,704 | 12,316 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,421 | 10,784 | 9,939 | 9,071 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -18,391 | 645 | 1,779 | -1,855 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,394 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -17,775 | 1,221 | 828 | 539 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 623 | 715 | 193 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -17,775 | 598 | 113 | 347 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,555 | 120 | 23 | 69 |