|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
16,632
|
7,542
|
-10,661
|
13,307
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-17,775
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
5,791
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,384
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
7,118
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,881
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,729
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,748
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,317
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-87
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,200
|
-8,227
|
-9,258
|
-12,177
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-689
|
-715
|
-351
|
-1,235
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-25,151
|
-18,544
|
-14,246
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,440
|
-728
|
-1,039
|
-129
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99
|
-743
|
-1,049
|
-192
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,533
|
-
|
-
|
58
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
15
|
11
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,296
|
-6,918
|
12,379
|
-13,196
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
159,533
|
151,541
|
117,310
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-166,451
|
-139,149
|
-130,492
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49
|
-
|
-12
|
-14
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
11,777
|
-104
|
680
|
-18
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,126
|
1,210
|
530
|
536
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
20
|
0
|
13
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,902
|
1,126
|
1,210
|
530
|