2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 46,742 | 31,153 | 21,983 | 33,555 |
Giá vốn hàng bán | - | 26,022 | 17,766 | 28,315 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 5,130 | 4,217 | 5,240 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -22 | -67 |
Chi phí tài chính | - | - | 15 | 17 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 21 | 17 |
Chi phí bán hàng | - | 9 | 53 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 2,422 | 1,760 | 1,769 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,643 | 2,411 | 3,521 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 94 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,022 | 2,723 | 2,123 | 3,427 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 538 | 609 | 712 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 11 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,410 | 2,185 | 1,514 | 2,704 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,607 | 1,456 | 1,010 | 1,802 |