2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 135,295 | 42,372 | 33,162 |
Giá vốn hàng bán | - | 111,036 | 35,679 | 27,254 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 15,287 | 6,693 | 5,908 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,377 | -11 | -2,736 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 8 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 8 |
Chi phí bán hàng | - | 989 | 2,198 | 1,916 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 2,332 | 1,509 | 2,230 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 13,142 | 2,998 | 4,491 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 13,966 | 2,993 | 3,122 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,920 | 162 | 663 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -225 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 12,271 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 2,212 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 10,059 | 2,831 | 2,459 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 3,185 | 941 | 817 |