|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,671
|
-12,270
|
19,528
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
15,089
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
1,198
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,017
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,272
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
82
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,081
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32,504
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,989
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,017
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
354
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-149
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-206
|
-129
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-1,312
|
-2,180
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
14,873
|
9,437
|
-15,264
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,193
|
-
|
-7,500
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-17,500
|
-15,900
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
34,455
|
26,926
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,370
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
7,779
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
981
|
11
|
357
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,476
|
-
|
-2,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,000
|
-
|
2,172
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185
|
-
|
-4,172
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,291
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
23,068
|
-2,832
|
2,264
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
889
|
3,721
|
1,458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
23,957
|
889
|
3,721
|