2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 796,016 | 761,220 | 407,804 | 349,273 |
Giá vốn hàng bán | 734,943 | 726,403 | 383,325 | 322,214 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 61,073 | 34,817 | 24,479 | 27,059 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -16 | -262 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,393 | 9,611 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 5,505 | 8,716 |
Chi phí bán hàng | 885 | 1,718 | 5,576 | 7,836 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,271 | 11,591 | 10,601 | 8,465 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 22,776 | 15,963 | 2,925 | 1,409 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 23,382 | 15,287 | 2,805 | 1,692 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,778 | 3,230 | 585 | 388 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,604 | 12,057 | 2,220 | 1,304 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,005 | 185 | 109 |