2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 67,357 | 79,415 | 39,487 |
Giá vốn hàng bán | - | 65,902 | 75,900 | 36,968 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 1,455 | 3,515 | 2,518 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,354 | -431 | -7 |
Chi phí tài chính | - | 1,649 | 197 | 206 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 99 | 197 | 206 |
Chi phí bán hàng | - | 176 | 189 | 119 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 1,679 | 1,332 | 900 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 305 | 2,228 | 1,300 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 475 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -455,418 | 7 | 2,151 | 825 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 61 | 490 | 232 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -45,942 | -54 | 1,661 | 593 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -2 | 63 | 53 |