Công Ty
KHB ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoà Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 359,909 353,249 319,479
TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,574 93,273 82,379
Tiền và các khoản tương đương tiền 190 198 85
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 86 262 286
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,261 1,247 260
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 148 103 30,522
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 148 103 1,500
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 29,022
TÀI SẢN DÀI HẠN 257,334 259,976 237,100
Các khoản phải thu dài hạn 150,000 150,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 150,000 150,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 7,024 8,116 9,839
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,120 10,028 8,305
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360 360 360
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 15,887
Đầu tư dài hạn khác - - 211,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 13
Chi phí trả trước dài hạn - - 13
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 359,909 353,249 319,479
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 64,532 57,818 25,709
Nợ ngắn hạn 64,532 57,818 25,709
Vay và nợ ngắn hạn 11,695 1,974 2,624
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,251 6,310 6,269
Phải trả công nhân viên - - 49
Chi phí phải trả 630 471 243
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 305 305
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 295,377 295,431 293,770
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 262,700
Thặng dư vốn cổ phần 4 4 28,059
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 1,150
Quỹ dự phòng tài chính - - 442
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,026 3,080 1,419
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 103 103 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015