2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 107,683 | 131,410 | 125,161 | 100,217 |
Giá vốn hàng bán | 102,978 | 127,546 | 121,158 | 96,233 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,705 | 3,865 | 4,004 | 3,983 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -61 | -343 | -240 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,203 | 2,998 | 2,846 | 2,631 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,691 | 1,125 | 1,501 | 1,592 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,533 | 1,053 | 1,278 | 1,349 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 338 | 231 | 300 | 350 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,195 | 822 | 978 | 999 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | 551 | 563 |