|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
100,447
|
92,268
|
86,943
|
104,674
|
Giá vốn hàng bán
|
91,439
|
79,404
|
71,975
|
94,745
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
9,008
|
12,864
|
14,968
|
9,929
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-784
|
-1,141
|
-480
|
Chi phí tài chính
|
-
|
651
|
1,174
|
1,339
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
279
|
600
|
1,100
|
Chi phí bán hàng
|
3,519
|
3,434
|
2,876
|
3,344
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,830
|
4,501
|
4,880
|
3,884
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
8,022
|
5,062
|
7,179
|
1,842
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-94
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
8,036
|
5,049
|
7,250
|
1,936
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
5,049
|
7,250
|
1,936
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-2
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
8,036
|
5,049
|
7,250
|
1,938
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
670
|
421
|
604
|
161
|