Công Ty
KSD ( HNX )
7 ()
  -  CTCP Đầu tư DNA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 111,588 108,985 103,326 118,268
TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,607 39,453 39,834 46,536
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,474 3,070 497 1,390
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,848 857 86
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 14,852 214 389 9,962
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,538 2,308 2,209 1,084
Chi phí trả trước ngắn hạn 55 - 59 45
Thuế GTGT được khấu trừ 4,458 2,283 2,125 847
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 25 25 25 25
Tài sản ngắn hạn khác - - - 168
TÀI SẢN DÀI HẠN 61,981 69,532 63,492 71,732
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 31 31 31
Tài sản cố định hữu hình 53,941 56,580 59,098 68,401
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 35,753 32,423 28,765 25,063
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 580 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,554 3,814 3,331
Chi phí trả trước dài hạn - 3,554 3,814 3,331
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 111,588 108,985 103,326 118,268
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 9,928 15,362 14,752 36,203
Nợ ngắn hạn 9,928 15,362 14,752 36,180
Vay và nợ ngắn hạn 8,135 11,830 11,717 29,809
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 75 1,076 274 635
Phải trả công nhân viên 780 1,386 1,362 768
Chi phí phải trả 5 156 127 65
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,585
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 23
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 101,659 93,623 88,575 81,558
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 120,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 50
Quỹ dự phòng tài chính - - - 50
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -18,441 -26,477 -31,525 -38,542
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 507
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015