2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 36,410 | 40,100 | 41,291 | 42,716 |
Giá vốn hàng bán | 14,483 | 19,967 | 23,902 | 14,712 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 21,927 | 20,133 | 17,389 | 28,004 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -239 | -426 | -7,676 |
Chi phí tài chính | - | 1,955 | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 381 | - | - |
Chi phí bán hàng | 336 | 536 | 1,071 | 950 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,055 | 13,619 | 12,552 | 15,524 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 18,989 | 4,262 | 4,193 | 19,206 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,129 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 25,912 | 5,067 | 17,662 | 22,335 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 5,394 | 1,447 | 3,975 | 4,991 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 20,518 | 3,620 | 13,687 | 17,344 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,598 | 571 | 2,400 | 3,041 |