Công Ty
TET ( HNX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 91,922 74,701 80,036 88,604
TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,720 17,459 18,740 21,125
Tiền và các khoản tương đương tiền 36,399 2,309 15,655 18,060
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 12,960 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 534 19 77
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 210 41 512 143
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,053 1,584 2,203 1,307
Chi phí trả trước ngắn hạn 642 388 411 534
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 366
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 411 1,196 1,791 395
Tài sản ngắn hạn khác - - - 12
TÀI SẢN DÀI HẠN 54,202 57,242 61,296 67,479
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,565 3,960 3,808
Tài sản cố định hữu hình 48,836 55,495 52,160 55,087
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 35,160 35,952 35,450 32,417
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,747 9,137 12,392
Chi phí trả trước dài hạn - 1,747 9,137 12,392
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 91,922 74,701 80,036 88,604
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,823 6,249 6,930 15,126
Nợ ngắn hạn 3,823 6,126 6,807 15,118
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 892 466 2,917 9,393
Phải trả công nhân viên 11 11 1,729 2,142
Chi phí phải trả 85 124 97 202
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,115 3,133
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 124 124 8
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 124 -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 88,099 68,452 73,106 73,477
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 57,029
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,490 2,024 8,048 9,287
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 99 249 -230 -71
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015