2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 206,676 | 293,018 | 308,368 | 242,753 |
Giá vốn hàng bán | 187,011 | 231,937 | 245,736 | 193,152 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 19,665 | 61,080 | 62,632 | 49,601 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -691 | -118 | -40 |
Chi phí tài chính | - | 19 | 907 | 2,352 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 19 | 812 | 1,889 |
Chi phí bán hàng | 7,870 | 9,412 | 9,847 | 14,290 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,913 | 10,729 | 10,702 | 10,948 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,324 | 41,610 | 41,295 | 22,051 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -97 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,370 | 41,217 | 41,529 | 22,148 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 480 | 8,342 | 9,140 | 4,888 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,890 | 32,875 | 32,389 | 17,260 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 342 | 5,951 | 5,863 | 4,061 |