Công Ty
QHD ( HNX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 145,560 166,879 135,826 113,011
TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,986 99,800 83,620 71,597
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,100 17,297 20,298 10,905
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 36,320
Trả trước cho người bán - 128 756 99
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 429 443 417 89
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,038 1,665 2,075 825
Chi phí trả trước ngắn hạn 974 1,557 2,075 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 257
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 64 109 - 77
Tài sản ngắn hạn khác - - - 491
TÀI SẢN DÀI HẠN 61,574 67,079 52,206 41,413
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 126 81 122
Tài sản cố định hữu hình 57,484 46,318 39,439 37,011
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 74,577 67,740 60,778 56,166
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 17,037 8,703 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,724 4,063 4,402
Chi phí trả trước dài hạn - 3,724 4,063 4,402
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 145,560 166,879 135,826 113,011
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 50,129 56,214 46,556 47,209
Nợ ngắn hạn 50,129 56,214 46,556 47,209
Vay và nợ ngắn hạn 10,763 - 2,280 13,369
Phải trả người bán - - - 23,187
Người mua trả tiền trước - - - 905
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 42 445 3,053 2,813
Phải trả công nhân viên 1,783 2,550 4,219 4,676
Chi phí phải trả - - - 105
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 2,088
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 95,431 110,665 89,270 65,801
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 42,499
Thặng dư vốn cổ phần 684 684 684 684
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,595
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 34,401 50,485 41,992 19,023
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 633 596 110 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015