2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 231,988 | 334,933 | 303,344 | 281,808 |
Giá vốn hàng bán | 197,890 | 291,210 | 276,203 | 255,668 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 34,099 | 43,723 | 27,141 | 26,141 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -994 | -8,112 | -8,314 |
Chi phí tài chính | - | 7,146 | 4,419 | 2,941 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 7,062 | 4,399 | 2,772 |
Chi phí bán hàng | 2,494 | 2,982 | 2,861 | 2,911 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,977 | 18,428 | 13,236 | 11,503 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 18,510 | 16,161 | 14,738 | 17,101 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 20,548 | 18,306 | 18,869 | 16,935 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,404 | 3,616 | 2,538 | 2,072 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,144 | 14,691 | 16,331 | 14,862 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,482 | 1,963 | 2,260 | 2,054 |