Công Ty
SDG ( HNX )
40 ()
  -  Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 224,775 238,387 189,225 177,246
TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,802 87,601 83,991 95,801
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,006 4,647 7,832 15,999
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 289 2,245 2,124
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 428 2,334 2,559 1,926
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,034 555 1,081 42
Chi phí trả trước ngắn hạn 274 238 195 40
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 760 317 886 1
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 143,972 150,786 105,234 81,445
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 163 163 163
Tài sản cố định hữu hình 96,778 103,526 58,150 34,903
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 92,698 96,479 108,698 105,485
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 50
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 3
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 669 735 559 -
Tài sản dài hạn khác - - - 13
Chi phí trả trước dài hạn - - - 13
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 669 735 559 -
NGUỒN VỐN 224,775 238,387 189,225 177,246
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 116,419 146,163 96,763 83,225
Nợ ngắn hạn 89,523 119,342 81,927 83,225
Vay và nợ ngắn hạn 65,545 92,777 51,994 50,576
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 672 1,299 1,174 1,731
Phải trả công nhân viên 10,026 14,763 13,116 11,779
Chi phí phải trả 223 2,271 655 16
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 16,966
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 26,896 26,821 14,837 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 26,896 26,821 14,837 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 108,356 92,224 92,462 94,021
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,570 3,252 6,428 9,621
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,009 1,441 2,217 1,717
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015