Công Ty
SBT ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Thành Thành Công –Biên Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,498,383 4,027,233 2,066,900 -
  Giá vốn hàng bán 3,884,366 3,422,230 1,808,240 -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 614,018 605,003 258,660 -
  Doanh thu hoạt động tài chính - -141,668 -83,792 -
  Chi phí tài chính - 216,333 68,270 -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 152,782 80,245 -
  Chi phí bán hàng 87,357 95,464 68,365 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 149,592 143,594 65,543 -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 358,942 303,829 200,165 -
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -12,549 -59,891 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 367,479 310,076 208,306 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 27,896 16,761 18,318 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 278 -851 1,015 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 339,305 294,166 188,973 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -487 352 636 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 339,792 293,814 188,337 -
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,182 1,493 1,155 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015