2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,498,383 | 4,027,233 | 2,066,900 | - |
Giá vốn hàng bán | 3,884,366 | 3,422,230 | 1,808,240 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 614,018 | 605,003 | 258,660 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -141,668 | -83,792 | - |
Chi phí tài chính | - | 216,333 | 68,270 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 152,782 | 80,245 | - |
Chi phí bán hàng | 87,357 | 95,464 | 68,365 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 149,592 | 143,594 | 65,543 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 358,942 | 303,829 | 200,165 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -12,549 | -59,891 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 367,479 | 310,076 | 208,306 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 27,896 | 16,761 | 18,318 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 278 | -851 | 1,015 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 339,305 | 294,166 | 188,973 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -487 | 352 | 636 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 339,792 | 293,814 | 188,337 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,182 | 1,493 | 1,155 | - |