Công Ty
SBT ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Thành Thành Công –Biên Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 7,806,217 6,836,697 3,296,586
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,472,667 4,216,029 1,891,271
Tiền và các khoản tương đương tiền 202,593 855,375 138,062
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,386 46,424 7,022
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,131,917 938,583 474,876
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 87,521 70,883 61,366
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho 1,641 819 819
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -1,641 -819 -819
Tài sản ngắn hạn khác 131,830 51,371 36,035
Chi phí trả trước ngắn hạn 63,049 40,888 33,160
Thuế GTGT được khấu trừ 1,097 9,102 30
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 67,684 381 2,845
Tài sản ngắn hạn khác - 1,000 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,333,549 2,620,668 1,405,314
Các khoản phải thu dài hạn 247,604 194,048 48,612
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 247,604 194,048 48,612
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 75,994 71,021 64,471
Tài sản cố định hữu hình 1,285,764 1,373,339 476,155
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,936,455 1,752,321 1,270,952
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 156,531 182,017 57,256
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,657 124,819 170,548
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 44,416 41,619 40,483
Chi phí trả trước dài hạn 44,416 41,619 40,483
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 573 851 -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 7,806,217 6,837 3,296,586
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,692,718 4,134,301 1,375,002
Nợ ngắn hạn 3,169,470 2,774,321 866,293
Vay và nợ ngắn hạn 2,849,666 2,520,381 667,877
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,882 12,206 841
Phải trả công nhân viên 8,634 10,134 4,512
Chi phí phải trả 54,505 58,769 10,819
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,523,248 1,359,980 508,709
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 1,501,309 1,359,795 508,612
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,113,499 2,702,396 1,921,584
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 75,894 155,174 14,732
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -40,307 -61,577
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,812 -2,165 -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 447,943 386,137 257,408
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,153 17,494 13,186
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 11,750 12,236 636
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015