|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
7,806,217
|
6,836,697
|
3,296,586
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,472,667
|
4,216,029
|
1,891,271
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
202,593
|
855,375
|
138,062
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
112,386
|
46,424
|
7,022
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
1,131,917
|
938,583
|
474,876
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
87,521
|
70,883
|
61,366
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
1,641
|
819
|
819
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-1,641
|
-819
|
-819
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
131,830
|
51,371
|
36,035
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63,049
|
40,888
|
33,160
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,097
|
9,102
|
30
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
67,684
|
381
|
2,845
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
1,000
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,333,549
|
2,620,668
|
1,405,314
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
247,604
|
194,048
|
48,612
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
247,604
|
194,048
|
48,612
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
75,994
|
71,021
|
64,471
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,285,764
|
1,373,339
|
476,155
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,936,455
|
1,752,321
|
1,270,952
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
156,531
|
182,017
|
57,256
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
78,657
|
124,819
|
170,548
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
44,416
|
41,619
|
40,483
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
44,416
|
41,619
|
40,483
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
573
|
851
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
7,806,217
|
6,837
|
3,296,586
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,692,718
|
4,134,301
|
1,375,002
|
Nợ ngắn hạn
|
3,169,470
|
2,774,321
|
866,293
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,849,666
|
2,520,381
|
667,877
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,882
|
12,206
|
841
|
Phải trả công nhân viên
|
8,634
|
10,134
|
4,512
|
Chi phí phải trả
|
54,505
|
58,769
|
10,819
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,523,248
|
1,359,980
|
508,709
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,501,309
|
1,359,795
|
508,612
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,113,499
|
2,702,396
|
1,921,584
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
75,894
|
155,174
|
14,732
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-40,307
|
-61,577
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,812
|
-2,165
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
447,943
|
386,137
|
257,408
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,153
|
17,494
|
13,186
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
11,750
|
12,236
|
636
|