2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 85,009 | 98,252 | 141,630 | 67,801 |
Giá vốn hàng bán | 86,803 | 87,081 | 132,084 | 63,427 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -1,794 | 11,171 | 9,546 | 4,373 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -15 | -9 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,739 | 1,405 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,739 | 1,401 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,070 | 5,620 | 3,520 | 1,817 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -10,813 | 3,178 | 3,302 | 1,160 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -10,692 | 3,084 | 3,204 | 305 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -10,692 | 3,084 | 3,204 | 305 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,224 | 1,272 | 121 |