2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,560,087 | 2,359,057 | 2,217,158 | 1,994,017 |
Giá vốn hàng bán | 3,086,124 | 1,907,451 | 1,876,730 | 1,701,433 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 473,963 | 451,606 | 340,428 | 292,584 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -35,111 | -6,653 | -4,114 |
Chi phí tài chính | - | 69,419 | 83,306 | 77,672 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 60,176 | 64,575 | 72,484 |
Chi phí bán hàng | 159,961 | 171,682 | 125,935 | 134,058 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 71,423 | 106,321 | 43,714 | 47,807 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 136,658 | 150,585 | 100,617 | 37,162 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -4,774 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -11,290 | -6,490 | -2,331 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 130,402 | 130,463 | 96,667 | 44,266 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 25,698 | 26,344 | 22,931 | 11,481 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -753 | 753 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 105,456 | 103,366 | 73,736 | 32,785 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5,511 | -9,916 | -6,539 | -2,966 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 99,945 | 113,282 | 80,275 | 35,751 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,449 | 1,873 | 2,019 | 1,280 |