Công Ty
SHI ( HSX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,977,426 2,134,525 1,785,946 1,675,520
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,190,421 1,518,984 1,169,337 1,167,262
Tiền và các khoản tương đương tiền 117,083 67,864 34,148 98,149
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,140 - - 36,051
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 320,931
Trả trước cho người bán - 53,368 12,531 36,383
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 46,251 16,296 46,805 3,084
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 9,598 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -9,598 -
Tài sản ngắn hạn khác 185,575 56,669 30,707 61,664
Chi phí trả trước ngắn hạn 106,133 11,899 5,596 7,479
Thuế GTGT được khấu trừ 78,805 44,433 24,326 1,821
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 637 338 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 786 52,364
TÀI SẢN DÀI HẠN 787,004 615,541 616,609 508,258
Các khoản phải thu dài hạn - 179 7,166 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 179 7,166 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 9,964 48,060 47,259
Tài sản cố định hữu hình 454,108 287,057 391,946 347,215
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 253,952 212,673 255,610 205,373
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 13,791 9,344 12,943 13,242
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154,192 125,498 62,527 23,906
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 45,868
Đầu tư dài hạn khác - - - 4,210
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 6,206
Tài sản dài hạn khác - 14,350 17,913 16,429
Chi phí trả trước dài hạn - 14,350 17,913 16,429
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 587 - -
Tài sản dài hạn khác - - - 6,206
NGUỒN VỐN 2,977,426 2,134,525 1,785,946 1,675,520
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,060,522 1,291,250 1,099,469 1,231,748
Nợ ngắn hạn 1,778,275 1,148,593 964,274 1,068,708
Vay và nợ ngắn hạn 1,321,660 931,769 770,035 727,359
Phải trả người bán - - - 303,474
Người mua trả tiền trước - - - 8,550
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,190 10,818 14,945 5,117
Phải trả công nhân viên 26,365 23,285 9,269 7,274
Chi phí phải trả 27,813 16,201 5,090 9,929
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,026 6,779
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 282,247 142,656 135,195 163,040
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 6,171 12,122
Vay và nợ dài hạn 281,493 140,394 99,333 119,541
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 916,903 843,275 686,477 433,549
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 337,107
Thặng dư vốn cổ phần 16,061 16,061 16,061 33,846
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4,186 -9,484 -9,484 -9,484
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,528
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,900
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 214,063 199,598 117,537 62,652
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,537 2,181 781 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 30,338 11,224 3,683 10,223
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015