|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,977,426
|
2,134,525
|
1,785,946
|
1,675,520
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,190,421
|
1,518,984
|
1,169,337
|
1,167,262
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,083
|
67,864
|
34,148
|
98,149
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,140
|
-
|
-
|
36,051
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
320,931
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
53,368
|
12,531
|
36,383
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
46,251
|
16,296
|
46,805
|
3,084
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
9,598
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-9,598
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
185,575
|
56,669
|
30,707
|
61,664
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106,133
|
11,899
|
5,596
|
7,479
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
78,805
|
44,433
|
24,326
|
1,821
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
637
|
338
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
786
|
52,364
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
787,004
|
615,541
|
616,609
|
508,258
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
179
|
7,166
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
179
|
7,166
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
9,964
|
48,060
|
47,259
|
Tài sản cố định hữu hình
|
454,108
|
287,057
|
391,946
|
347,215
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
253,952
|
212,673
|
255,610
|
205,373
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
13,791
|
9,344
|
12,943
|
13,242
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
154,192
|
125,498
|
62,527
|
23,906
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
45,868
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,210
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
6,206
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
14,350
|
17,913
|
16,429
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
14,350
|
17,913
|
16,429
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
587
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,206
|
NGUỒN VỐN
|
2,977,426
|
2,134,525
|
1,785,946
|
1,675,520
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,060,522
|
1,291,250
|
1,099,469
|
1,231,748
|
Nợ ngắn hạn
|
1,778,275
|
1,148,593
|
964,274
|
1,068,708
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,321,660
|
931,769
|
770,035
|
727,359
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
303,474
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
8,550
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
25,190
|
10,818
|
14,945
|
5,117
|
Phải trả công nhân viên
|
26,365
|
23,285
|
9,269
|
7,274
|
Chi phí phải trả
|
27,813
|
16,201
|
5,090
|
9,929
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,026
|
6,779
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
282,247
|
142,656
|
135,195
|
163,040
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
6,171
|
12,122
|
Vay và nợ dài hạn
|
281,493
|
140,394
|
99,333
|
119,541
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
916,903
|
843,275
|
686,477
|
433,549
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
337,107
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
16,061
|
16,061
|
16,061
|
33,846
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-4,186
|
-9,484
|
-9,484
|
-9,484
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,528
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,900
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
214,063
|
199,598
|
117,537
|
62,652
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
9,537
|
2,181
|
781
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
30,338
|
11,224
|
3,683
|
10,223
|