2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,106,156 | 2,443,914 | 1,667,847 | 1,830,981 |
Giá vốn hàng bán | 982,407 | 2,320,201 | 1,542,525 | 1,641,817 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 123,750 | 123,713 | 125,322 | 189,163 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -131,371 | -151,691 |
Chi phí tài chính | - | - | 74,455 | 193,162 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 13,535 | 15,256 |
Chi phí bán hàng | 40 | 39 | 46 | 188 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 31,705 | 33,278 | 31,922 | 27,748 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 172,896 | 107,895 | 150,270 | 119,757 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 173,125 | 108,025 | 148,758 | 120,268 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 45,996 | 17,033 | 31,653 | 34,277 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -12,727 | -1,157 | -2,735 | -9,988 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 139,857 | 92,150 | 119,840 | 95,979 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,523 | 1,981 | - |