|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
201,909
|
69,771
|
12,223
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
108,025
|
148,758
|
120,268
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
56,409
|
66,226
|
92,426
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
63,972
|
8,246
|
50,670
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-80,500
|
-66,349
|
-64,364
|
Chi phí lãi vay
|
13,441
|
13,535
|
15,256
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
186,412
|
190,879
|
273,953
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,010,570
|
210,164
|
-120,402
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
967
|
13,625
|
-5,456
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,074,214
|
-271,535
|
-88,374
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-19
|
-565
|
219
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,407
|
-13,490
|
-15,664
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,302
|
-43,039
|
-16,409
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
19,688
|
-37,623
|
31,461
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-110,554
|
-102,786
|
-40,749
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-644,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
659,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-632,000
|
-300,500
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
700,500
|
294,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61,743
|
71,664
|
57,210
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-111,957
|
-108,186
|
-94,782
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
261,000
|
152,000
|
183,699
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-312,777
|
-200,029
|
-218,782
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60,180
|
-60,157
|
-59,700
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
109,640
|
-76,037
|
-51,098
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
216,843
|
292,881
|
343,979
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
326,484
|
216,843
|
292,881
|