Công Ty
BXH ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 231,582 181,253 218,354 176,039
  Giá vốn hàng bán 209,554 159,071 184,704 150,855
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 22,029 22,182 33,650 25,184
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -36 -65
  Chi phí tài chính - - 2,204 2,223
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - 2,223
  Chi phí bán hàng 3,793 2,019 3,900 2,620
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,808 14,662 17,960 12,561
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,201 3,237 9,622 7,846
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 3,075 4,039 10,897 7,899
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 674 895 2,354 2,534
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2,401 3,143 8,543 5,365
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,044 2,102 1,538
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015