|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-9,438
|
9,449
|
3,812
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,039
|
10,897
|
7,899
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
2,425
|
Các khoản dự phòng
|
-36
|
-34
|
-73
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-63
|
-36
|
-65
|
Chi phí lãi vay
|
2,328
|
2,204
|
2,223
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,979
|
15,527
|
12,409
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,306
|
-2,216
|
-5,417
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-423
|
-7,233
|
2,088
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,806
|
9,186
|
550
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,306
|
-2,218
|
-2,287
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,433
|
-3,021
|
-1,323
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,025
|
-85
|
-975
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,088
|
-121
|
-1,040
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
63
|
36
|
65
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,215
|
-9,175
|
4,817
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
102,796
|
99,710
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-109,031
|
-92,464
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,986
|
-2,940
|
-2,429
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,248
|
189
|
7,655
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,518
|
8,329
|
674
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,822
|
2,270
|
8,518
|
8,329
|