2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 60,842 | 158,155 | 145,838 | 192,378 |
Giá vốn hàng bán | 155,077 | 167,614 | 118,050 | 162,489 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -94,235 | -9,460 | 27,787 | 29,889 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,775 | -1,193 | -628 |
Chi phí tài chính | - | 12,806 | 15,268 | 14,605 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 12,647 | 14,864 | 14,605 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,841 | 13,560 | 12,778 | 14,111 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -111,411 | -34,052 | 935 | 1,802 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 799 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -112,421 | -26,039 | 342 | 1,003 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 178 | 321 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -112,421 | -26,039 | 164 | 682 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | 36 | 171 |