|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
0
|
326,165
|
367,651
|
317,883
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
189,475
|
313,307
|
348,639
|
296,351
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,361
|
3,114
|
2,487
|
8,724
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
75,706
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,165
|
2,825
|
5,733
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
-
|
1,028
|
317
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
501
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-501
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,844
|
-
|
20
|
1,175
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,844
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
8
|
4
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
13
|
33
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,138
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
9,433
|
12,859
|
19,012
|
21,532
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
286
|
536
|
480
|
Tài sản cố định hữu hình
|
6,260
|
9,204
|
14,046
|
16,251
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
56,434
|
54,025
|
61,394
|
58,636
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
1,080
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
191
|
674
|
1,985
|
1,219
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
191
|
674
|
1,985
|
1,219
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
198,908
|
326,165
|
367,651
|
317,883
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
0
|
293,515
|
308,962
|
259,276
|
Nợ ngắn hạn
|
0
|
293,515
|
308,962
|
259,276
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
127,843
|
134,144
|
154,956
|
154,832
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
31,391
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
40,968
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,993
|
11,374
|
4,313
|
4,743
|
Phải trả công nhân viên
|
14,304
|
23,589
|
9,004
|
3,806
|
Chi phí phải trả
|
12,644
|
9,952
|
7,909
|
9,393
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
19,393
|
13,577
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
-
|
32,650
|
58,689
|
58,607
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
40,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
11,176
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
521
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-137,174
|
-24,422
|
1,617
|
1,705
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
328
|
341
|
510
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|