Công Ty
L44 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Lilama 45.4
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 0 326,165 367,651 317,883
TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,475 313,307 348,639 296,351
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,361 3,114 2,487 8,724
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 75,706
Trả trước cho người bán - 6,165 2,825 5,733
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - - 1,028 317
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 501
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -501
Tài sản ngắn hạn khác 4,844 - 20 1,175
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,844 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - 8 4
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 13 33
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,138
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,433 12,859 19,012 21,532
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 286 536 480
Tài sản cố định hữu hình 6,260 9,204 14,046 16,251
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 56,434 54,025 61,394 58,636
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,982 2,982 2,982 2,982
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 1,080
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 191 674 1,985 1,219
Chi phí trả trước dài hạn 191 674 1,985 1,219
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 198,908 326,165 367,651 317,883
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 0 293,515 308,962 259,276
Nợ ngắn hạn 0 293,515 308,962 259,276
Vay và nợ ngắn hạn 127,843 134,144 154,956 154,832
Phải trả người bán - - - 31,391
Người mua trả tiền trước - - - 40,968
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,993 11,374 4,313 4,743
Phải trả công nhân viên 14,304 23,589 9,004 3,806
Chi phí phải trả 12,644 9,952 7,909 9,393
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 19,393 13,577
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) - 32,650 58,689 58,607
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 40,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,520 3,520 3,520 3,520
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -282 -282 -282 -282
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 11,176
Quỹ dự phòng tài chính - - - 521
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -137,174 -24,422 1,617 1,705
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 328 341 510 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015