2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 192,062 | 155,002 | 276,246 | 282,559 |
Giá vốn hàng bán | 126,589 | 105,141 | 192,089 | 216,442 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 65,473 | 49,861 | 84,157 | 66,118 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,956 | -3,638 | -5,724 |
Chi phí tài chính | - | 21,117 | 20,972 | 16,518 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 13,994 | 14,762 | 14,561 |
Chi phí bán hàng | 7,803 | 5,456 | 7,619 | 8,436 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 24,737 | 24,980 | 21,316 | 20,895 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,742 | 263 | 37,888 | 25,993 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -51 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 18,890 | 4,763 | 35,318 | 26,045 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 661 | 263 | 1,525 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,229 | 4,500 | 33,794 | 26,045 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 387 | 96 | 718 | 662 |