Công Ty
PSP ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ - PTSC
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 67,173 8,393 108,521 -4,300
     Lợi nhuận trước thuế: 18,890 4,763 35,318 26,045
    Khấu hao tài sản cố định - - - 21,212
    Các khoản dự phòng 4,030 15,684 3,025 1,458
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 -1 -900 -21
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -739 -2,088 -2,680 -5,755
    Chi phí lãi vay 10,559 13,994 14,762 14,561
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,428 60,668 73,750 57,500
    Tăng, giảm các khoản phải thu 3,932 29,950 14,003 16,487
    Tăng, giảm hàng tồn kho 4,668 1,436 -6,632 -3,997
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,212 -55,936 45,495 -392
    Tăng, giảm chi phí trả trước -182 -4,128 3,479 8,045
    Tiền lãi vay đã trả -15,267 -18,399 -18,727 -19,495
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -1,114 -1,171 -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -62,447
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -29,640 -11,266 -82,901 -16,124
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,382 -13,462 -85,575 -21,940
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 409 201 61 114
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 333 1,995 2,614 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -24,333 -30,282 -23,832 -6,708
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 33,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,210 7,854 7,854 5,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay -50,356 -20,566 -31,686 -44,708
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -187 -17,570 - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 13,200 -33,155 1,788 -27,132
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 26,963 60,117 58,328 85,445
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 1 0 15
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 40,164 26,963 60,117 58,328
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015