2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 183,348 | 221,276 | 168,562 |
Giá vốn hàng bán | - | 199,914 | 185,862 | 160,899 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | -16,566 | 35,414 | 7,663 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -11 | -7,025 | -66 |
Chi phí tài chính | - | 8,649 | 12,413 | 15,212 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 8,649 | 12,380 | 15,054 |
Chi phí bán hàng | - | 1,127 | 5,236 | 5,758 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 8,357 | 15,302 | 19,991 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -34,687 | 9,488 | -33,232 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,215 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | -34,920 | 1,342 | -31,017 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 337 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | -35,257 | 1,342 | -31,017 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -2,379 | 91 | - |