|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,929
|
-1,785
|
30,726
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-35,257
|
1,342
|
-31,017
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
14,315
|
Các khoản dự phòng
|
230
|
992
|
372
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-
|
2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
3,696
|
7,217
|
1,667
|
Chi phí lãi vay
|
8,649
|
12,380
|
15,054
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16,612
|
31,647
|
393
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-63,984
|
-36,384
|
27,271
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
121,086
|
-23,534
|
-20,004
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,340
|
36,073
|
35,688
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
428
|
831
|
1,673
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,649
|
-12,380
|
-15,019
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
1,961
|
-11
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
736
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,674
|
13,509
|
-12,221
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-169
|
-1,539
|
-12,248
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,841
|
15,043
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
87
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
5
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,355
|
-14,882
|
-26,319
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115,443
|
104,152
|
110,256
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117,798
|
-119,034
|
-136,575
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,248
|
-3,159
|
-7,814
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,327
|
7,486
|
15,300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,576
|
4,327
|
7,486
|