2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,063,354 | 848,714 | 755,093 | 716,211 |
Giá vốn hàng bán | 991,995 | 790,342 | 695,206 | 634,144 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 71,359 | 58,372 | 59,887 | 82,067 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,681 | -4,843 | -3,549 |
Chi phí tài chính | - | 24,701 | 25,199 | 33,519 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 24,672 | 24,961 | 33,519 |
Chi phí bán hàng | 668 | 207 | 155 | 573 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27,315 | 28,884 | 29,324 | 37,057 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 24,010 | 8,260 | 10,052 | 14,468 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 3,426 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 18,669 | 14,643 | 11,077 | 11,042 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,061 | 767 | - | 6,451 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 4,591 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | -3,574 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,608 | 13,877 | 11,077 | 8,165 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,078 | 1,187 | 947 | 698 |