Công Ty
VC9 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 9
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 8,365 6,418 32,388 18,150
     Lợi nhuận trước thuế: 18,669 14,643 11,077 11,042
    Khấu hao tài sản cố định - - - 25,875
    Các khoản dự phòng 1,965 2,812 -9,189 1,606
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -0 - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -8,539 -8,044 -5,936 -3,673
    Chi phí lãi vay 23,507 24,672 24,961 33,519
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44,774 97,078 74,280 68,370
    Tăng, giảm các khoản phải thu -118,871 -53,942 -48,257 -2,028
    Tăng, giảm hàng tồn kho -191,064 -4,572 49,651 37,240
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 243,576 35,693 131 -69,002
    Tăng, giảm chi phí trả trước 52,092 -42,513 -12,509 16,534
    Tiền lãi vay đã trả -18,268 -22,258 -26,362 -29,955
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,082 -1,735 -4,019 -2,176
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -833
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 2,277 -302 6,916 -22
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,891 -11,121 -3,739 -2,053
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,545 7,361 1,129 136
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -27 -2,799 -1,413
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 500 2,202 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 4,686 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,623 2,985 5,437 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 46,096 -11,070 -145,629 22,848
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 627,871 576,424 557,220
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -627,246 -710,100 -522,573
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,695 -11,695 -11,953 -11,799
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 56,738 -4,954 -106,325 40,976
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 50,467 80,621 186,946 146,888
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 107,205 75,667 80,621 187,864
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015