|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
8,365
|
6,418
|
32,388
|
18,150
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
18,669
|
14,643
|
11,077
|
11,042
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
25,875
|
Các khoản dự phòng
|
1,965
|
2,812
|
-9,189
|
1,606
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,539
|
-8,044
|
-5,936
|
-3,673
|
Chi phí lãi vay
|
23,507
|
24,672
|
24,961
|
33,519
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,774
|
97,078
|
74,280
|
68,370
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-118,871
|
-53,942
|
-48,257
|
-2,028
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-191,064
|
-4,572
|
49,651
|
37,240
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
243,576
|
35,693
|
131
|
-69,002
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
52,092
|
-42,513
|
-12,509
|
16,534
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,268
|
-22,258
|
-26,362
|
-29,955
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,082
|
-1,735
|
-4,019
|
-2,176
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-833
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
2,277
|
-302
|
6,916
|
-22
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,891
|
-11,121
|
-3,739
|
-2,053
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,545
|
7,361
|
1,129
|
136
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-27
|
-2,799
|
-1,413
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
500
|
2,202
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
4,686
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,623
|
2,985
|
5,437
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
46,096
|
-11,070
|
-145,629
|
22,848
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
627,871
|
576,424
|
557,220
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-627,246
|
-710,100
|
-522,573
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,695
|
-11,695
|
-11,953
|
-11,799
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
56,738
|
-4,954
|
-106,325
|
40,976
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
50,467
|
80,621
|
186,946
|
146,888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
107,205
|
75,667
|
80,621
|
187,864
|