2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 37,382 | 537,298 | 75,510 | 127,617 |
Giá vốn hàng bán | 16,107 | 500,957 | 46,357 | 83,871 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 21,275 | 36,341 | 29,153 | 43,746 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,552 | -423 | -809 |
Chi phí tài chính | - | 9,427 | 2,697 | 21,430 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 4,950 | 2,696 | 12,611 |
Chi phí bán hàng | 20 | 68 | 157 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,348 | 13,430 | 11,326 | 16,296 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,813 | 8 | 15,396 | 6,829 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 2,612 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 8,385 | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 4,739 | 6,003 | 9,678 | 4,217 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,872 | 1,588 | 8,601 | 1,880 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 33 | - | -360 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,867 | 4,382 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,867 | 4,382 | 1,077 | 2,698 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 93 | 219 | 54 | 135 |