|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,038,202
|
865,757
|
1,192,133
|
983,909
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
888,308
|
694,149
|
1,033,042
|
520,565
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,302
|
6,883
|
46,690
|
54,055
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,000
|
30,000
|
0
|
39,150
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
14,668
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
17,634
|
22,329
|
40,328
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
301,096
|
263,941
|
266,274
|
23,099
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
72,714
|
17,264
|
11,198
|
23,510
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43,917
|
142
|
161
|
138
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
28,641
|
17,122
|
11,036
|
777
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
155
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
22,594
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
149,894
|
171,608
|
159,091
|
463,344
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
350
|
350
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
350
|
350
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
243
|
243
|
243
|
Tài sản cố định hữu hình
|
26,717
|
27,891
|
27,234
|
29,080
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
13,030
|
11,856
|
9,970
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
10,424
|
9,699
|
13,145
|
130
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
980
|
250
|
569
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
980
|
250
|
569
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
328
|
328
|
360
|
360
|
Tài sản dài hạn khác
|
10,424
|
9,699
|
13,145
|
130
|
NGUỒN VỐN
|
1,038,202
|
865,757
|
1,192,133
|
983,909
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
695,227
|
524,627
|
855,215
|
649,185
|
Nợ ngắn hạn
|
545,027
|
444,008
|
794,064
|
644,444
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
76,018
|
30,352
|
19,344
|
28,586
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
57,849
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
24,465
|
21,793
|
18,558
|
18,043
|
Phải trả công nhân viên
|
2,374
|
1,846
|
2,020
|
2,017
|
Chi phí phải trả
|
69,472
|
92,445
|
18,556
|
25,101
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
139,215
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
150,200
|
80,619
|
61,150
|
4,741
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
4,741
|
Vay và nợ dài hạn
|
145,634
|
76,278
|
57,517
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
342,975
|
341,130
|
336,918
|
334,723
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
200,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
99,849
|
99,849
|
99,849
|
99,849
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
15,456
|
13,676
|
9,464
|
7,924
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,058
|
3,519
|
3,914
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|