2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 136,292 | 133,487 | 126,013 | 130,432 |
Giá vốn hàng bán | 95,846 | 89,365 | 83,886 | 95,641 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 40,446 | 44,122 | 42,127 | 34,792 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -620 | -847 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,448 | -119 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 571 | 519 |
Chi phí bán hàng | 14,411 | 13,557 | 12,023 | 8,674 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,008 | 12,889 | 12,295 | 10,259 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 14,588 | 11,962 | 16,981 | 16,826 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,048 | 11,711 | 16,973 | 16,920 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,368 | 2,516 | 3,725 | 4,043 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,680 | 9,195 | 13,248 | 12,876 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,677 | 2,417 | 2,349 |