Công Ty
DAD ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 94,684 98,556 92,938
TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,528 56,874 62,097
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,990 11,459 10,152
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 409 409 348
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,094 4,986
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 948 1,551 720
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 6,154
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -6,154
Tài sản ngắn hạn khác 7,980 2,265 2,870
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,961 2,135 2,120
Thuế GTGT được khấu trừ - 69 750
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,019 61 0
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 32,156 41,682 30,841
Các khoản phải thu dài hạn - - 3,400
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 3,400
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 382 382
Tài sản cố định hữu hình 10,665 11,453 12,003
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,012 5,224 4,363
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 7,814 7,831 7,848
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 721 790
Chi phí trả trước dài hạn - 721 790
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 94,684 98,556 92,938
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 16,619 28,307 17,777
Nợ ngắn hạn 16,619 28,307 17,777
Vay và nợ ngắn hạn 4,747 5,073 6,945
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 294 133 415
Phải trả công nhân viên 1,102 947 920
Chi phí phải trả 4,240 2,978 3,161
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 504
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 78,065 70,249 75,161
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,907 -2,907 -2,907
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 25,160 17,804 23,378
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -112 924 1,081
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015