Công Ty
NBP ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 703,232 666,374 727,929 976,979
  Giá vốn hàng bán 615,112 597,554 613,650 874,932
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 88,119 68,820 114,280 102,047
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,318 -1,512 -3,348
  Chi phí tài chính - - - 28
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 56 188 569 378
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,872 43,214 53,130 48,291
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 47,458 26,736 62,092 56,698
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,066
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 47,666 27,086 62,588 57,764
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 9,787 5,444 13,712 12,696
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 37,878 21,643 48,877 45,068
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,944 1,682 3,799 3,503
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015