|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-32,898
|
70,347
|
53,295
|
-4,485
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
47,666
|
27,086
|
62,588
|
57,764
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,630
|
6,262
|
7,911
|
7,004
|
Các khoản dự phòng
|
35
|
-60
|
98
|
-442
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,438
|
-1,310
|
-1,512
|
-4,122
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
28
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,892
|
31,978
|
69,086
|
60,232
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,145
|
55,343
|
12,046
|
-16,944
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
928
|
12,719
|
5,066
|
41,264
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,789
|
18,003
|
-24,559
|
-67,886
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
12,290
|
-24,174
|
2,311
|
-6,270
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-28
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,238
|
-17,652
|
-5,921
|
-12,068
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-2,785
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
721
|
7,089
|
-11,262
|
39,842
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,652
|
-4,365
|
-2,485
|
-4,280
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
172
|
-
|
-
|
774
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-10,000
|
-90,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
10,000
|
-
|
130,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,201
|
1,454
|
1,222
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-18,978
|
-19,562
|
-22,955
|
-56,764
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-40,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,978
|
-19,562
|
-22,955
|
-16,764
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-51,155
|
57,874
|
19,077
|
-21,407
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
129,495
|
71,621
|
52,544
|
73,951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
78,340
|
129,495
|
71,621
|
52,544
|